🌟 집착 (執着)

  Danh từ  

1. 어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달림.

1. SỰ QUYẾN LUYẾN, SỰ VẤN VƯƠNG: Việc tâm trạng không thể tách khỏi cái nào đó mà vẫn tiếp tục đeo đẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집착 감정.
    Obsession.
  • 집착 욕구.
    An obsession.
  • 집착 행동.
    Obsessed behavior.
  • 집착이 강하다.
    Strong in obsession.
  • 집착이 심하다.
    Very obsessive.
  • 집착을 갖다.
    Have an obsession.
  • 집착을 떨치다.
    Shake off one's.
  • 집착을 떼다.
    Get rid of the obsession.
  • 집착을 버리다.
    Abandon obsession.
  • 집착을 조절하다.
    Control one's obsession.
  • 집착에 빠지다.
    Fall into obsession.
  • 집착에서 벗어나다.
    Free oneself from obsession.
  • 민준이는 여자 친구에 대한 집착이 강하여 그녀를 심하게 구속하고 있다.
    Min-joon has a strong obsession with his girlfriend and is severely binding her.
  • 커피에 대한 그녀의 집착은 과도한 카페인 중독으로 건강에 위협까지 주고 있다.
    Her obsession with coffee is even threatening her health with excessive caffeine addiction.
  • 왜 그렇게 돈에 집착을 하는지 모르겠어. 지금도 충분히 잘 살고 있는데.
    I don't know why you're so obsessed with money. you're doing well enough now.
    그래. 하루하루 감사하면서 살도록 해 봐.
    Yeah. try to live with gratitude from day to day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집착 (집착) 집착이 (집차기) 집착도 (집착또) 집착만 (집창만)
📚 Từ phái sinh: 집착하다(執着하다): 어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달리다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 집착 (執着) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86)