🌟 차디차다

Tính từ  

1. 매우 차다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차디찬 바닷물.
    Cold seawater.
  • 차디찬 얼음물.
    Cold ice water.
  • 몸이 차디차다.
    Body cold.
  • 발이 차디차다.
    My feet are cold.
  • 손이 차디차다.
    My hands are cold.
  • 차디찬 얼음물을 한 잔 마시니 정신이 번쩍 들었다.
    A glass of cold ice water brought me to my senses.
  • 추위에 한참을 떤 지수는 온몸이 차디찼다.
    Jisoo, who had been in the cold for a long time, was cold all over.
  • 찌개가 차디차게 다 식었어요.
    The stew has cooled down.
    다시 따뜻하게 데워야겠네요.
    I'll have to warm it up again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차디차다 (차디차다) 차디찬 (차디찬) 차디차 (차디차) 차디차니 (차디차니) 차디찹니다 (차디참니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10)