🌟 차디차다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차디차다 (
차디차다
) • 차디찬 (차디찬
) • 차디차 (차디차
) • 차디차니 (차디차니
) • 차디찹니다 (차디참니다
)
🌷 ㅊㄷㅊㄷ: Initial sound 차디차다
-
ㅊㄷㅊㄷ (
차디차다
)
: 매우 차다.
Tính từ
🌏 LẠNH ƠI LÀ LẠNH, LẠNH NGẮT, LẠNH BUỐT: Rất lạnh.
• Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10)