🌟 차례 (茶禮)

  Danh từ  

1. 추석이나 설날 등의 낮에 지내는 제사.

1. LỄ CÚNG TẾT: Sự cúng tế vào ban ngày của ngày Tết Âm lịch hoặc Tết Trung Thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차례를 모시다.
    Serve a memorial service.
  • 차례를 준비하다.
    Prepare a turn.
  • 차례를 지내다.
    Hold a memorial service.
  • 추석 아침, 우리는 차례를 지낸 후 성묘를 하러 갔다.
    On the morning of chuseok, we went to our ancestral graves after our ancestral rites.
  • 어머니와 숙모는 차례 때 쓸 음식들은 준비하느라 분주하셨다.
    Mother and aunt were busy preparing the food for their turn.
  • 오늘은 일찍 집을 나서시네요.
    You leave home early today.
    명절이니 차례를 모시러 가요.
    It's a holiday, so let's go pick up a memorial service.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차례 (차례)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Mối quan hệ con người  


🗣️ 차례 (茶禮) @ Giải nghĩa

🗣️ 차례 (茶禮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53)