🌟 최고조 (最高潮)

  Danh từ  

1. 어떤 분위기나 감정 등이 가장 높은 정도에 이른 상태.

1. CAO TRÀO NHẤT: Trạng thái tình cảm hay bầu không khí nào đó đạt đến mức độ cao nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최고조에 달하다.
    Reach peak.
  • 최고조에 오르다.
    Climb to the peak.
  • 최고조에 이르다.
    To reach its peak.
  • 유명 가수가 등장하자 순식간에 분위기는 최고조에 달했다.
    The atmosphere peaked in a flash when a famous singer appeared.
  • 수백 명의 사람들 앞에 서서 발표를 하려니 긴장감이 최고조에 이르렀다.
    The tension peaked when i stood in front of hundreds of people to make a presentation.
  • 이 장면에서 배우들의 연기가 더욱 돋보이는 것 같아.
    I think the actors' performances in this scene stand out even more.
    응, 그 부분이 연극의 최고조거든.
    Yeah, that's the best part of the play.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최고조 (최ː고조) 최고조 (췌ː고조)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)