🌟 특진하다 (特診 하다)

Động từ  

1. 종합 병원에서 환자의 요청에 따라 특정한 의사가 진료하다.

1. KHÁM CHỮA ĐẶC BIỆT: Bác sĩ được chỉ định, điều trị theo yêu cầu của người bệnh ở bệnh viện đa khoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의사가 특진하다.
    Specialized in doctors.
  • 전문의가 특진하다.
    Specialized in specialists.
  • 환자를 특진하다.
    Specialize a patient.
  • 내과에서 특진하다.
    Special promotion in internal medicine.
  • 외과에서 특진하다.
    Specialize in surgery.
  • 환자는 신경외과 전문의가 자신을 특진해 주기를 요청하였다.
    The patient asked the neurosurgeon to give him a special promotion.
  • 내과의 유능한 의대 교수가 그 위독한 환자를 특진하기로 했다.
    A competent medical professor of internal medicine has decided to promote the critically ill patient.
  • 오늘 진료 일정이 어떻게 되죠?
    What's your appointment today?
    이 명단에서 선생님께서 특진할 환자가 세 명이고 나머지는 모두 일반 진료입니다.
    There are three patients on this list that you're going to specialize in, and the rest are all general care.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특진하다 (특찐하다)
📚 Từ phái sinh: 특진(特診): 종합 병원에서 환자의 요청에 따라 특정한 의사가 진료함.

🗣️ 특진하다 (特診 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)