🌟 파괴 (破壞)

☆☆   Danh từ  

1. 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨림.

1. SỰ PHÁ HUỶ: Việc đập phá hoặc phá vỡ cho sụp đổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시설 파괴.
    Destruction of facilities.
  • 파괴 본능.
    Destruction instinct.
  • 파괴 행위.
    Destruction.
  • 파괴가 되다.
    Be destroyed.
  • 파괴를 당하다.
    Be destroyed.
  • 파괴를 하다.
    Destroy.
  • 오존층 파괴를 막기 위한 협약에 세계 여러 나라가 동참했다.
    Several countries around the world have joined the convention to prevent the destruction of the ozone layer.
  • 전쟁 중에 적군의 무차별적 파괴로 온 나라가 쑥대밭이 되었다.
    The indiscriminate destruction of the enemy forces during the war devastated the whole country.
  • 시위대의 일부가 경찰에 연행됐다면서요?
    I heard some of the demonstrators were taken into custody by the police?
    네. 흥분해서 시설물 파괴에 가담한 사람들이 잡혀 갔대요.
    Yes. they were taken away by people who were excited and involved in the destruction of the facility.
Từ trái nghĩa 건설(建設): 건물이나 시설을 새로 짓는 것., 나라나 조직을 새로 만드는 것.

2. 조직, 질서, 관계 등을 깨뜨려 무너뜨림.

2. SỰ PHÁ HỎNG, SỰ PHÁ HOẠI: Việc phá vỡ làm sụp đổ tổ chức, trật tự, quan hệ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정 파괴.
    Destruction of the home.
  • 생태계 파괴.
    Destruction of the ecosystem.
  • 파괴가 되다.
    Be destroyed.
  • 파괴를 당하다.
    Be destroyed.
  • 파괴를 하다.
    Destroy.
  • 남과 북의 분단은 가족 제도의 파괴를 가져왔다.
    The division of the south and the north brought destruction of the family system.
  • 인간이 일삼는 자연의 개발은 생태계 파괴로 이어졌다.
    The development of human nature led to the destruction of the ecosystem.
  • 최근 언어 파괴 현상이 심각하지요?
    Lately, language destruction is serious, isn't it?
    네. 인터넷 채팅으로 더욱 심각해지는 것 같아요.
    Yeah. i think it's getting more serious through online chatting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파괴 (파ː괴) 파괴 (파ː궤)
📚 Từ phái sinh: 파괴되다(破壞되다): 부서지거나 깨뜨려져 무너지다., 조직, 질서, 관계 등이 깨뜨려져 … 파괴적(破壞的): 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨리려는 것., 조직, 질서, 관계 등을 깨뜨… 파괴적(破壞的): 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨리려는., 조직, 질서, 관계 등을 깨뜨려 … 파괴하다(破壞하다): 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨리다., 조직, 질서, 관계 등을 깨뜨려…
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 파괴 (破壞) @ Giải nghĩa

🗣️ 파괴 (破壞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155)