🌟 팔소매를 걷다

1. 적극적으로 어떤 일을 하려고 나서다.

1. SẮN TAY ÁO: Đứng ra định làm việc nào đó một cách tích cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유명한 정치인에 대한 괴소문이 꼬리에 꼬리를 물고 돌고 있대요.
    There's a rumor going around about a famous politician.
    저도 들었어요. 그래서 경찰이 팔소매를 걷어 수사를 하고 있다는군요.
    I heard that, too. so the police are rolling up their sleeves to investigate.

💕Start 팔소매를걷다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)