🌟 팔소매를 걷다
• Chính trị (149) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)