🌟 팔소매를 걷어붙이다

1. 적극적으로 어떤 일을 하려고 나서다.

1. SẮN TAY ÁO: Đứng ra định làm việc nào đó một cách tích cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이곳에 피해자들을 돕기 위한 자원 봉사자들의 손길이 이어지고 있다면서요?
    I hear volunteers are working here to help the victims.
    네, 이웃 지역 학생들까지 팔소매를 걷어붙이고 나섰어요.
    Yeah, the neighborhood students rolled up their sleeves.

💕Start 팔소매를걷어붙이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103)