🌟 투병하다 (鬪病 하다)

Động từ  

1. 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸우다.

1. CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Có quyết tâm chữa bệnh và đương đầu với bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난치병과 투병하다.
    Combat incurable diseases.
  • 백혈병과 투병하다.
    Fighting leukemia.
  • 불치병과 투병하다.
    Fighting incurable diseases.
  • 심장병과 투병하다.
    Combat heart disease.
  • 암과 투병하다.
    Fighting cancer.
  • 지수는 암과 투병하고 있는 유민이를 병문안하였다.
    Jisoo visited yoomin, who was battling cancer.
  • 오랫동안 심장병과 투병했던 소년은 결국 숨을 거두었다.
    The boy, who had struggled with heart disease for a long time, eventually died.
  • 난치병과 투병하느라 많이 힘드시죠?
    You're struggling with incurable diseases, aren't you?
    네. 힘들긴 하지만 언젠가는 분명 나을 거예요.
    Yeah. it's hard, but i'm sure it'll get better someday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투병하다 (투병하다)
📚 Từ phái sinh: 투병(鬪病): 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Khí hậu (53)