🌟 투여 (投與)

Danh từ  

1. 약 등을 어떤 사람에게 먹이거나 주사함.

1. SỰ CHO UỐNG THUỐC, SỰ CHO TIÊM THUỐC: Việc cho thuốc hoặc tiêm thuốc cho người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경구 투여.
    Oral administration.
  • 마약 투여.
    Drug administration.
  • 약물 투여.
    Medication.
  • 진통제 투여.
    Taking painkillers.
  • 항생제 투여.
    Antibiotic administration.
  • 투여를 하다.
    Administer an administration.
  • 항생제 투여로 잇몸에 생긴 염증이 나았다.
    Antibiotics cured inflammation in the gums.
  • 김 씨는 상습적인 마약 투여로 온몸이 망가져 버렸다.
    Kim's whole body was destroyed by habitual drug administration.
  • 영양제도 너무 많이 먹으면 건강을 해칠 수 있대요.
    Too much nutrition can damage your health.
    그럼요. 어떤 약이든지 과잉 투여는 몸에 좋지 않아요.
    Of course. any overdose is not good for your health.

2. 어떤 일에 돈이나 노력을 들임.

2. NÉM VÀO, BƠM VÀO, DỐC VÀO: Bỏ tiền hoặc nỗ lực vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자금 투여.
    Money administration.
  • 민간 부분에 자본을 투여하다.
    To inject capital into the private sector.
  • 정부는 문화재 복원 사업에 백 억여 원을 투여하였다.
    The government injected about 10 billion won into the restoration project.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투여 (투여)
📚 Từ phái sinh: 투여하다(投與하다): 약 등을 어떤 사람에게 먹이거나 주사하다.

🗣️ 투여 (投與) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Hẹn (4) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365)