🌟 캐스팅 (casting)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 캐스팅되다(casting되다): 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우가 정해지다. • 캐스팅하다(casting하다): 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하다.
📚 Variant: • 케스팅
🗣️ 캐스팅 (casting) @ Ví dụ cụ thể
- 감독은 어떤 배우가 주인공을 맡을지 생각하며 캐스팅 작업을 준비했다. [-을지]
- 캐스팅 문제로 어려움을 겪었던 그 드라마가 드디어 배역진을 전부 갖추고 본격적인 촬영에 들어갔다. [배역진 (配役陣)]
🌷 ㅋㅅㅌ: Initial sound 캐스팅
-
ㅋㅅㅌ (
콘서트
)
: 악기를 연주하거나 노래를 하여 청중에게 들려주는 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI HÒA NHẠC: Buổi họp mặt chơi các nhạc cụ hoặc hát cho khán thính giả thưởng thức. -
ㅋㅅㅌ (
캐스터
)
: 텔레비전 보도 프로그램의 진행을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT BẢN TIN: Người nhận tiến hành chương trình báo cáo trên tivi. -
ㅋㅅㅌ (
카센터
)
: 고장 난 자동차를 고치거나 자동차가 제대로 작동하도록 보살피고 손질하는 곳.
Danh từ
🌏 GARA Ô TÔ: Nơi sửa chữa xe ô tô bị hỏng hoặc theo dõi bảo dưỡng cho xe hoạt động tốt. -
ㅋㅅㅌ (
카세트
)
: 카세트테이프를 사용하여 소리를 녹음하거나 들려줄 수 있도록 만든 기계.
Danh từ
🌏 MÁY CÁT-SÉT: Máy làm để có thể ghi âm hay nghe âm thanh bằng cách dùng băng cát-sét. -
ㅋㅅㅌ (
콘센트
)
: 전기가 흐르는 선과 코드를 이어주며, 플러그를 끼워 전기를 통하게 하는 기구.
Danh từ
🌏 Ổ CẮM ĐIỆN: Dụng cụ nối đường dây điện với ổ, cắm phích điện làm thông dòng điện. -
ㅋㅅㅌ (
캐스팅
)
: 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC PHÂN VAI: Việc chọn ra diễn viên nhận vai diễn trong phim hay kịch.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43)