🌟 질량 (質量)

  Danh từ  

1. 물체의 고유한 양.

1. KHỐI LƯỢNG TỊNH: Lượng vốn có của vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 질량이 작다.
    Small in mass.
  • 질량이 크다.
    Large in mass.
  • 질량을 비교하다.
    Compare mass.
  • 질량을 재다.
    Measure the mass.
  • 질량을 측정하다.
    Measure the mass.
  • 저울로 물체의 질량을 측정하였다.
    The mass of the object was measured on a scale.
  • 이번에 과학자들이 새로 발견한 물질은 질량이 크지만 부피가 매우 작았다.
    The new material scientists discovered this time was large in mass but very small in volume.
  • 오늘 과학 시간에 뭘 배웠어?
    What did you learn in science class today?
    질량은 변하지 않는다는 것에 대해 배웠어.
    I learned that mass does not change.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질량 (질량)
📚 Từ phái sinh: 질량적: 질량의 범주에 들어가는. 또는 그런 것., 질적과 양적을 통틀어 이르는 말.
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Giáo dục  


🗣️ 질량 (質量) @ Giải nghĩa

🗣️ 질량 (質量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255)