🌟 컨테이너 (container)

Danh từ  

1. 화물을 담아 나르기 위해 주로 쓰는, 쇠로 만들어진 큰 상자.

1. CÔNG TEN NƠ: Hòm lớn được làm bằng sắt chủ yếu dùng để chứa và vận chuyển hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 컨테이너 운반선.
    Container carrier.
  • 컨테이너 트럭.
    Container truck.
  • 컨테이너 화물선.
    Container cargo ship.
  • 컨테이너 차량.
    Container vehicles.
  • 컨테이너에 싣다.
    Load into a container.
  • 부두 근처는 컨테이너를 화물선에서 내리느라 분주했다.
    Near the pier was busy unloading containers from the freighter.
  • 오늘 날씨가 좋지 않아 컨테이너의 운송률은 평소의 30% 수준에 머물렀다.
    Due to the bad weather today, the shipping rate of containers remained at the usual level of 30%.
  • 미국으로 수출하는 것은 차질 없이 진행되고 있나?
    Are exports to the united states going smoothly?
    네, 오늘 오전 우리 컨테이너를 실은 화물선이 출항했습니다.
    Yes, a cargo ship carrying our containers left this morning.


📚 Variant: 콘테이너

🗣️ 컨테이너 (container) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255)