🌟 오랫동안

☆☆☆   Danh từ  

1. 매우 긴 시간 동안.

1. QUÁ LÂU: Trong suốt thời gian rất dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오랫동안의 고생.
    Long sufferings.
  • 오랫동안의 연구.
    A long study.
  • 오랫동안의 방황.
    Long wandering.
  • 오랫동안 계속하다.
    Continue for a long time.
  • 오랫동안 기다리다.
    Wait a long time.
  • 오랫동안 기억하다.
    Remember for a long time.
  • 오랫동안 망설이다.
    Hesit for a long time.
  • 오랫동안 바라보다.
    Look at it for a long time.
  • 오랫동안 사귀다.
    Be in a relationship for a long time.
  • 오랫동안 사용하다.
    To use for a long time.
  • 오랫동안 생각하다.
    Think long.
  • 오랫동안 유지되다.
    Be maintained for a long time.
  • 오랫동안 이어지다.
    Long lasting.
  • 오랫동안 있다.
    Stay for a long time.
  • 오랫동안 지속되다.
    Last a long time.
  • 고향을 떠난 후로 오랫동안 고향 친구들을 못 만났다.
    I haven't seen my hometown friends for a long time since i left my hometown.
  • 연구원들은 오랫동안의 노력 끝에 신제품을 개발했다.
    Researchers developed a new product after a long effort.
  • 나는 삼 년 만에 만난 가족과 오랫동안 이야기를 나누었다.
    I talked for a long time with the family i met after three years.
  • 남자 친구가 유학 마치고 돌아올 때까지 칠 년을 기다렸다면서?
    I heard you waited seven years for your boyfriend to come back from studying abroad.
    응. 오랫동안 기다렸지.
    Yeah. i've been waiting a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오랫동안 (오래똥안) 오랫동안 (오랟똥안)
📚 thể loại: Thời gian   Chào hỏi  


🗣️ 오랫동안 @ Giải nghĩa

🗣️ 오랫동안 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)