🌟 직업 (職業)

☆☆☆   Danh từ  

1. 보수를 받으면서 일정하게 하는 일.

1. NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm một cách cố định và nhận thù lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선호하는 직업.
    A preferred occupation.
  • 직업을 구하다.
    Get a job.
  • 직업을 선택하다.
    Choose a career.
  • 직업을 소개하다.
    Introduce job.
  • 직업을 잃다.
    Lose one's job.
  • 나는 내 적성과 능력에 맞는 직업을 찾고 싶다.
    I want to find a job that fits my aptitude and ability.
  • 우리 삼촌은 서른 살이 넘었는데도 직업도 없이 집에서 놀고먹는다.
    My uncle plays and eats at home without a job even though he is over thirty.
  • 피아노를 전공한 언니는 아이들에게 피아노를 가르치는 직업을 구했다.
    My sister, who majored in piano, got a job teaching piano to children.
  • 요즘 대학생들은 어떤 직업을 갖기를 원합니까?
    What kind of jobs do college students want to have these days?
    공무원이나 선생님을 많이 선호하는 편입니다.
    I prefer civil servants or teachers.
Từ đồng nghĩa 생업(生業): 살림을 꾸리며 살아가기 위하여 하는 일.
Từ đồng nghĩa 업(業): 보수를 받으면서 일정하게 하는 일., 책임을 가지고 꼭 해야 할 중대한 일이나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직업 (지겁) 직업이 (지거비) 직업도 (지겁또) 직업만 (지검만)
📚 Từ phái sinh: 직업적(職業的): 직업으로 하는., 어떠한 직업과 관련이 있는. 직업적(職業的): 직업으로 하는 것., 어떠한 직업과 관련이 있는 것.
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 직업 (職業) @ Giải nghĩa

🗣️ 직업 (職業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13)