🌟 채록 (採錄)

Danh từ  

1. 필요한 자료를 찾아 모아서 적거나 녹음함. 또는 그런 기록이나 녹음.

1. SỰ SƯU TẬP, SỰ THU THẬP, BỘ SƯU TẬP: Việc ghi chép và thu âm lại tư liệu cần thiết sau khi tìm kiếm và gom lại. Hoặc những bản ghi chép hay bản ghi âm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방언 채록.
    Dialect chaerok.
  • 설화 채록.
    Tale chorok.
  • 증언 채록.
    Testimony collection.
  • 채록이 되다.
    Come to light.
  • 채록을 하다.
    Do a recording.
  • 그는 민요의 채록을 위해 전국 각지를 돌아다니며 녹음을 했다.
    He traveled around the country to record the folk songs.
  • 그는 역사적 진실을 밝히기 위해서는 생존자들의 증언 채록이 우선적으로 이루어져야 한다고 말했다.
    He said that in order to reveal the historical truth, a record of the testimony of survivors must be made first.
  • 요즘 지방 출장이 잦네요?
    You're on a lot of business trips to the provinces these days?
    네, 전국을 돌아다니면서 설화 채록을 하고 있거든요.
    Yeah, i'm traveling all over the country, collecting stories.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채록 (채ː록) 채록이 (채ː로기) 채록도 (채ː록또) 채록만 (채ː롱만)
📚 Từ phái sinh: 채록하다(採錄하다): 필요한 자료를 찾아 모아서 적거나 녹음하다. 채록되다: 필요한 자료가 찾아지고 모아져서 적히거나 녹음되다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273)