🌟 케케묵다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 케케묵다 (
케케묵따
) • 케케묵은 (케케무근
) • 케케묵어 (케케무거
) • 케케묵으니 (케케무그니
)
🗣️ 케케묵다 @ Giải nghĩa
- 켸켸묵다 : → 케케묵다
🌷 ㅋㅋㅁㄷ: Initial sound 케케묵다
-
ㅋㅋㅁㄷ (
켸켸묵다
)
: → 케케묵다
Tính từ
🌏 -
ㅋㅋㅁㄷ (
케케묵다
)
: 물건 등이 아주 오래되어 낡다.
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Đồ vật... rất lâu nên cũ.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23)