🌟 켕기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 켕기다 (
켕기다
) • 켕기어 (켕기어
켕기여
) • 켕기니 ()
🌷 ㅋㄱㄷ: Initial sound 켕기다
-
ㅋㄱㄷ (
칼 같다
)
: 약속이나 정해진 것 등을 어기지 않고 정확하게 지키다.
🌏 ĐÚNG NHƯ CẮT: Không sai lệch và giữ đúng chính xác lời hứa hay điều đã định. -
ㅋㄱㄷ (
켕기다
)
: 단단하고 팽팽하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ KÉO CĂNG: Trở nên cứng và căng.
• Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204)