🌟 켕기다

Động từ  

1. 단단하고 팽팽하게 되다.

1. BỊ KÉO CĂNG: Trở nên cứng và căng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄이 켕기다.
    The rope is tight.
  • 입술이 켕기다.
    My lips are chapped.
  • 근육이 켕기다.
    Muscle ache.
  • 줄이 심하게 켕기면 끊어지기 마련이다.
    If the line is severely stretched, it's bound to break.
  • 실내가 건조한지 입술이 바싹 말라서 켕겼다.
    My lips were dry, as if the room were dry.
  • 갑자기 운동을 해서 그런지 다리 근육이 뻣뻣하게 켕겨요.
    I've been working out so suddenly that my leg muscles are stiff.
    좀 주무르고 따뜻한 수건으로 찜질을 하면 괜찮아질 거예요.
    I'm sure you'll feel better if you rub it a little and steam with a warm towel.

2. 마음에 걸리는 게 있어 겁이 나고 탈이 날까 불안해하다.

2. CĂNG THẲNG LO LẮNG: Có cái gì đó vướng bận trong lòng nên sợ hãi và không yên tâm sợ điều không hay xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속이 켕기다.
    My stomach feels sore.
  • 뒤가 켕기다.
    There's a gap in the back.
  • 마음에 켕기다.
    Tick to the heart.
  • 나는 친구에게 거짓말을 한 것이 하루 종일 마음에 켕겼다.
    I've had it all day long that i lied to my friend.
  • 나는 아내와 다툰 후 아무 말 하지 않고 집을 나온 것이 마음에 켕겼다.
    I was pleased to leave the house without saying anything after quarreling with my wife.
  • 용의자가 자꾸 말을 더듬는 것이 분명히 뭔가 켕기는 게 있는 모양이다.
    The suspect's stammering must have something on him.
  • 너 왜 놀이공원에 와서 신나게 놀지도 않아?
    Why don't you come to the amusement park and have fun?
    엄마한테 거짓말을 하고 온 것이 켕켜서 마음이 안 편해.
    I don't feel comfortable because i lied to my mom.

3. 마주 버티다.

3. CHỐNG ĐỐI, ĐỐI KHÁNG: Giữ trạng thái đối đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수와 민준이는 최근에 서로 켕겨서 말을 하지 않고 지낸다.
    Jisoo and minjun have been staying silent recently.
  • 반 아이들 둘은 서로 자기 잘못이 아니라고 켕기다가 결국 다투고 말았다.
    The two classmates argued that it was not their fault and ended up arguing.
  • 우리 집 애들은 왜 저렇게 싸우는지 모르겠어요.
    I don't know why my kids fight like that.
    어릴 때는 다 그렇듯 서로 켕겨서 양보할 줄 몰라 그렇죠.
    As a kid, we don't know how to give each other' that's right.

4. 양쪽에서 잡아당겨서 팽팽하게 하다.

4. KÉO CĂNG: Hai phía nắm và kéo nên khiến căng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄을 켕기다.
    Draw a line.
  • 기타 줄을 켕기면 더 높은 소리가 난다.
    When you stretch the guitar strings, it makes a higher sound.
  • 어제 켕긴 줄이 하루가 지나니 느슨해졌다.
    Yesterday's tight rope loosened after a day.
  • 아빠, 텐트가 바람에 흔들려요.
    Dad, the tent is swaying in the wind.
    그래? 줄을 좀 켕기면 괜찮아질 거야.
    Really? you'll be all right if you stretch the string a little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 켕기다 (켕기다) 켕기어 (켕기어켕기여) 켕기니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204)