🌟 경축 (慶祝)

Danh từ  

1. 기쁘고 즐거운 일을 축하함.

1. SỰ CHÚC MỪNG, SỰ CHÀO MỪNG: Sự chúc mừng cho việc vui và phấn khởi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창립 경축.
    Foundation celebration.
  • 출판 경축.
    Publishing congratulations.
  • 탄생 경축.
    Birth celebration.
  • 회갑 경축.
    60th birthday celebration.
  • 경축 기념.
    Celebration.
  • 경축의 분위기.
    An atmosphere of celebration.
  • 경축을 드리다.
    To celebrate.
  • 경축을 하다.
    Congratulate.
  • 새해 첫날 서울시에서는 경축 타종 행사가 열렸다.
    On new year's day, a bell ringing event was held in seoul.
  • 전봇대마다 태극기들이 경축의 깃발처럼 나부꼈다.
    Every pole fluttered like a flag of celebration.
  • 우리나라는 광복절을 맞이하여 대대적인 경축 행사를 벌일 예정이다.
    The nation will hold a major celebration for liberation day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경축 (경ː축) 경축이 (경ː추기) 경축도 (경ː축또) 경축만 (경ː충만)
📚 Từ phái sinh: 경축하다(慶祝하다): 기쁘고 즐거운 일을 축하하다.

🗣️ 경축 (慶祝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59)