🌟 깃들다
☆ Động từ
1. 냄새, 빛, 색깔 등이 아늑하게 스며들다.
-
봄기운이 깃들다.
Spring is in the air. -
어둠이 깃들다.
Darkness prevails. -
향기가 깃들다.
Smells. -
땅에 깃들다.
Crawl in the ground. -
우리는 석양이 깃든 거리를 천천히 거닐었다.
We walked slowly through the streets of the sunset. -
얼굴을 스치는 차가운 바람에 어느덧 겨울의 기운이 깃들었다.
The cold wind that grazed my face brought in the spirit of winter.
2. 생각이나 감정 등이 어리거나 스미다.
-
낭만이 깃들다.
Romantic. -
노여움이 깃들다.
Furious. -
슬픔이 깃들다.
Sadness dwells. -
의심이 깃들다.
Doubtful. -
행복이 깃들다.
Be happy. -
희망이 깃들다.
There is hope. -
할머니는 노기가 깃든 얼굴로 우리는 매섭게 바라보셨다.
Grandma looked at us fiercely with angry faces. -
애써 웃음을 짓는 친구의 미소 뒤에 왠지 모를 쓸쓸함이 깃들어 있었다.
Behind the smile of a smiling friend was a certain loneliness. -
병실에는 이미 죽음의 그림자가 깃들어 무거운 분위기가 흐르고 있었다.
There was already a heavy atmosphere in the hospital room, with the shadow of death in it.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깃들다 (
긷뜰다
) • 깃들어 (긷뜨러
) • 깃드니 (긷뜨니
) • 깃듭니다 (긷뜸니다
)
🗣️ 깃들다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄷㄷ: Initial sound 깃들다
-
ㄱㄷㄷ (
견디다
)
: 힘들거나 어려운 것을 참고 버티어 살아 나가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG, CẦM CỰ: Chịu đựng điều khó khăn hay vất vả và vượt qua để sống. -
ㄱㄷㄷ (
거들다
)
: 남의 일을 함께 하여 돕다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỠ ĐẦN, GIÚP VIỆC: Cùng làm và giúp (việc của người khác). -
ㄱㄷㄷ (
거두다
)
: 벌이거나 차려 놓은 것을 정리하다.
☆☆
Động từ
🌏 THU DỌN, THU GOM: Sắp xếp lại những thứ được chuẩn bị hoặc bày ra. -
ㄱㄷㄷ (
거두다
)
: 익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다.
☆☆
Động từ
🌏 THU, THU HOẠCH: Gom lại và mang về ngũ cốc hay quả chín. -
ㄱㄷㄷ (
기대다
)
: 몸이나 물건을 무엇에 의지하여 비스듬히 대다.
☆☆
Động từ
🌏 DỰA, CHỐNG: Tựa nghiêng cơ thể hay đồ vật dựa vào cái gì đó. -
ㄱㄷㄷ (
감돌다
)
: 어떤 것의 주위를 감듯이 빙빙 돌다.
☆
Động từ
🌏 QUẤN QUANH, QUẤN LẤY: Quay vòng vòng như cuốn quanh cái gì đó. -
ㄱㄷㄷ (
고되다
)
: 육체적, 정신적으로 하는 일이 괴롭고 힘들다.
☆
Tính từ
🌏 KHỔ, VẤT VẢ, KHÓ KHĂN: Việc đang làm rất vất vả khó khăn cả về thể chất lẫn tinh thần. -
ㄱㄷㄷ (
깃들다
)
: 냄새, 빛, 색깔 등이 아늑하게 스며들다.
☆
Động từ
🌏 BAO PHỦ, BAO TRÙM: Mùi, ánh sáng hay màu sắc tràn ngập. -
ㄱㄷㄷ (
공들다
)
: 어떤 일을 이루는 데에 많은 정성과 노력이 들다.
Động từ
🌏 TỐN CÔNG, MẤT CÔNG SỨC: Dành nhiều nỗ lực và lòng thành để đạt được điều gì đó. -
ㄱㄷㄷ (
겉돌다
)
: 둘 이상의 사물이 서로 어울리지 못하고 따로따로 되다.
Động từ
🌏 TÁCH RỜI: Hai sự vật trở lên không thể hợp nhau và trở nên riêng rẽ. -
ㄱㄷㄷ (
길들다
)
: 짐승이 야생의 성질을 잃어서 사람이 부리기 좋게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THUẦN DƯỠNG, ĐƯỢC THUẦN HÓA: Làm mất đi bản chất của động vật hoang dã và được con người thuần dưỡng. -
ㄱㄷㄷ (
곁들다
)
: 어떤 공간이나 상황 등에 끼어들다.
Động từ
🌏 CHÈN, CHEN, ĐỠ ĐẦN, ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Xen vào tình huống hay không gian nào đó. -
ㄱㄷㄷ (
건들다
)
: 조금 움직일 만큼 손으로 만지거나 무엇으로 대다.
Động từ
🌏 CHẠM VÀO, ĐỤNG VÀO: Sờ bằng tay hay chạm bằng cái gì đó để dịch chuyển một ít. -
ㄱㄷㄷ (
가두다
)
: 사람이나 동물을 어떤 장소에 넣고 밖으로 나오지 못하게 하다.
Động từ
🌏 NHỐT, GIAM GIỮ: Cho người hay động vật vào nơi nào đó và không cho ra ngoài. -
ㄱㄷㄷ (
기대다
)
: 근거로 하다.
Động từ
🌏 DỰA VÀO: lấy làm căn cứ. -
ㄱㄷㄷ (
기동대
)
: 상황에 따라 재빠르게 움직여 대처하는 능력이 뛰어난 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI CƠ ĐỘNG, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Đơn vị có khả năng ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình. -
ㄱㄷㄷ (
관두다
)
: 하던 일을 중간에 그치다.
Động từ
🌏 BỎ, THÔI, DỪNG: Ngừng giữa chừng công việc đang làm dở. -
ㄱㄷㄷ (
귀담다
)
: 잊지 않도록 마음속에 깊이 기억하다.
Động từ
🌏 ĐỂ TAI, LẮNG NGHE, GHI NHỚ: Ghi nhớ sâu vào lòng để không quên được.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104)