🌟 절개 (節槪/節介)

Danh từ  

1. 신념이나 원칙 등을 굽히지 않고 굳게 지키는 태도.

1. KHÍ KHÁI, NGHĨA KHÍ: Thái độ giữ vững niềm tin hay nguyên tắc và không chịu khuất phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곧은 절개.
    Straight incision.
  • 굳은 절개.
    Hardened incision.
  • 꼿꼿한 절개.
    Straight incision.
  • 절개를 지니다.
    Have an incision.
  • 절개를 지키다.
    Observe the incision.
  • 굳은 절개를 지닌 지수는 한번 결심한 일은 반드시 해냈다.
    Ji-su, with a firm incision, did what she had decided once.
  • 김 부장은 회사가 어려울 때도 절개를 지키고 충성을 다해 사장님을 도왔다.
    Kim kept his incision and helped the president with loyalty even when the company was in need.
  • 옛날 사람들은 왜 대나무를 사랑했을까?
    Why did people in the old days love bamboo?
    군자의 덕목 가운데 가장 중요한 것은 절개와 지조인데 대나무가 곧은 절개를 상징하거든.
    The most important of the virtues of a military man is incision and zizo, because bamboo symbolizes straight incision.

2. 남편에 대한 신의를 지키는 여자의 태도.

2. TIẾT HẠNH, SỰ TRUNG TRINH: Thái độ giữ vững lòng chung thủy với chồng của người phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굳은 절개.
    Hardened incision.
  • 꼿꼿한 절개.
    Straight incision.
  • 절개가 있다.
    There is an incision.
  • 절개를 지니다.
    Have an incision.
  • 절개를 지키다.
    Observe the incision.
  • 부인은 남편과 사별한 뒤에도 홀로 절개를 지켰다.
    The wife kept her incision to herself even after her husband's death.
  • 아주머니는 어린 나이에 과부가 됐음에도 절개가 굳었다.
    Ma'am became a widow at an early age, but her incision hardened.
  • 부인은 행실이 올바를 뿐만 아니라 절개를 지키기를 목숨을 지키는 것보다 소중하게 여겼다.
    Not only did the wife do the right thing, but she valued keeping the incision more than protecting her life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절개 (절개)


🗣️ 절개 (節槪/節介) @ Giải nghĩa

🗣️ 절개 (節槪/節介) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)