🌟 절단하다 (切斷/截斷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절단하다 (
절딴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 절단(切斷/截斷): 자르거나 끊음.
🗣️ 절단하다 (切斷/截斷 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 석고 붕대를 절단하다. [석고 붕대 (石膏繃帶)]
- 밑동을 절단하다. [밑동]
- 밑둥치를 절단하다. [밑둥치]
- 핏줄기를 절단하다. [핏줄기]
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 절단하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86)