🌟 절단하다 (切斷/截斷 하다)

Động từ  

1. 자르거나 끊다.

1. CẮT RỜI, CẮT ĐỨT: Cắt hoặc làm đứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절단한 단면.
    Cut section.
  • 절단한 부위.
    Cutting area.
  • 다리를 절단하다.
    Amputate a leg.
  • 쇠를 절단하다.
    Cut iron.
  • 전선을 절단하다.
    Cut the wire.
  • 범인은 경찰서로 끌려가던 도중 수갑을 절단하고 달아났다.
    The criminal cut off his handcuffs and ran away while being taken to the police station.
  • 보석 세공 기술자는 반지 크기에 맞게 다이아몬드를 절단했다.
    The jeweler cut the diamond to fit the size of the ring.
  • 장군님 적들이 몰려오고 있다고 합니다.
    General, they say enemies are coming.
    우선 강을 건너지 못하게 다리부터 절단하도록 하게.
    First, cut off the bridge so that you don't cross the river.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절단하다 (절딴하다)
📚 Từ phái sinh: 절단(切斷/截斷): 자르거나 끊음.

🗣️ 절단하다 (切斷/截斷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Du lịch (98) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86)