🌟 절규하다 (絕叫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절규하다 (
절규하다
)
📚 Từ phái sinh: • 절규(絕叫): 있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖음.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 절규하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104)