🌟 절규하다 (絕叫 하다)

Động từ  

1. 있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖다.

1. GÀO, GÀO THÉT: Dốc hết sức mình la hét một cách rất khẩn thiết và tuyệt vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절규하는 소리.
    Screaming.
  • 절규하는 외침.
    Screaming cry.
  • 자유를 절규하다.
    Cry out for freedom.
  • 고통에 절규하다.
    Screaming for pain.
  • 아픔에 절규하다.
    Cry out for pain.
  • 강도에게 붙잡힌 여자는 목숨만은 살려 달라고 절규했다.
    The woman caught by the robber cried out for life.
  • 아들의 죽음에 절규하는 어머니의 모습이 잊혀지지 않는다.
    I cannot forget the sight of a mother crying over her son's death.
  • 김 기자, 내란이 일어난 나라의 상황은 어떻습니까?
    Reporter kim, what is the situation in the country where the civil war broke out?
    독재 정권에 반기를 든 국민들이 자유를 절규하고 있습니다.
    People protesting against the dictatorship are crying out for freedom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절규하다 (절규하다)
📚 Từ phái sinh: 절규(絕叫): 있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104)