🌟 제왕 절개 (帝王切開)

1. 산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술.

1. SỰ ĐẺ MỔ: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제왕 절개 수술.
    C-section.
  • 제왕 절개를 꺼리다.
    Avoid caesarean incision.
  • 제왕 절개를 하다.
    Perform a caesarean section.
  • 제왕 절개로 낳다.
    Produce by caesarean section.
  • 제왕 절개로 분만하다.
    Be delivered by caesarean section.
  • 제왕 절개로 출산하다.
    Giving birth by caesarean section.
  • 산모들은 인공적으로 아이를 낳는 제왕 절개를 꺼렸다.
    Mothers were reluctant to artificially give birth to a caesarean.
  • 오랜 시간이 지나도 아이가 나오지 않자 의사는 제왕 절개를 결정했다.
    When the child didn't show up after a long time, the doctor decided to do a c-section.
  • 예쁜 딸 얻으신 거 축하드려요. 많이 힘드셨죠?
    Congratulations on your beautiful daughter. wasn't it hard?
    난산 끝에 결국 제왕 절개 수술을 했어요.
    I did a c-section after a rough birth.

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 제왕 절개 (帝王切開) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15)