🌟 제왕 절개 (帝王切開)
1. 산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술.
1. SỰ ĐẺ MỔ: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.
-
제왕 절개 수술.
C-section. -
제왕 절개를 꺼리다.
Avoid caesarean incision. -
제왕 절개를 하다.
Perform a caesarean section. -
제왕 절개로 낳다.
Produce by caesarean section. -
제왕 절개로 분만하다.
Be delivered by caesarean section. -
제왕 절개로 출산하다.
Giving birth by caesarean section. -
산모들은 인공적으로 아이를 낳는 제왕 절개를 꺼렸다.
Mothers were reluctant to artificially give birth to a caesarean. -
오랜 시간이 지나도 아이가 나오지 않자 의사는 제왕 절개를 결정했다.
When the child didn't show up after a long time, the doctor decided to do a c-section. -
♔
예쁜 딸 얻으신 거 축하드려요. 많이 힘드셨죠?
Congratulations on your beautiful daughter. wasn't it hard?
♕ 난산 끝에 결국 제왕 절개 수술을 했어요.
I did a c-section after a rough birth.
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 제왕 절개 (帝王切開) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅈㄱ: Initial sound 제왕 절개
-
ㅈㅇㅈㄱ (
중앙 집권
)
: 나라를 다스리는 권력이 지방에 갈라져 흩어져 있지 않고 중앙 정부에 집중되어 있는 통치 형태.
None
🌏 TẬP QUYỀN TRUNG ƯƠNG: Hình thái thống trị mà quyền lực lãnh đạo đất nước tập trung vào chính phủ trung ương, không chia rải rác ở địa phương. -
ㅈㅇㅈㄱ (
종이접기
)
: 종이를 접어서 여러 가지 모양을 만드는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GẤP GIẤY, TRÒ CHƠI GẤP GIẤY: Việc gấp giấy và tạo nên nhiều hình dạng. -
ㅈㅇㅈㄱ (
좌우지간
)
: 이렇든 저렇든 어떻든 간.
Danh từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀY THẾ NỌ: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ. -
ㅈㅇㅈㄱ (
제왕 절개
)
: 산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술.
None
🌏 SỰ ĐẺ MỔ: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)