🌟 습관적 (習慣的)

  Định từ  

1. 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동처럼 되어 있는.

1. MANG TÍNH THÓI QUEN, THEO THÓI QUEN: Trở nên như hành động tự quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 습관적 거짓말.
    Habitual lies.
  • 습관적 낭비벽.
    Habitual waste.
  • 습관적 말투.
    Habitual speech.
  • 습관적 태도.
    Habitual attitude.
  • 습관적 행동.
    Habitual behavior.
  • 승규는 습관적 지각 때문에 선생님께 혼이 났다.
    Seung-gyu was scolded by his teacher for habitual tardiness.
  • 그는 습관적 흡연으로 하루에 담배 한 갑 이상을 피운다.
    He smokes more than a pack of cigarettes a day by habitual smoking.
  • 아무 것도 아닌 일에 왜 거짓말을 하니? 습관적 거짓말이 몸에 뱄구나!
    Why lie about nothing? habitual lies are on you!
    고치도록 노력할게요.
    I'll try to fix it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습관적 (습꽌적)
📚 Từ phái sinh: 습관(習慣): 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86)