🌟 습관적 (習慣的)

  Định từ  

1. 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동처럼 되어 있는.

1. MANG TÍNH THÓI QUEN, THEO THÓI QUEN: Trở nên như hành động tự quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 습관적 거짓말.
    Habitual lies.
  • 습관적 낭비벽.
    Habitual waste.
  • 습관적 말투.
    Habitual speech.
  • 습관적 태도.
    Habitual attitude.
  • 습관적 행동.
    Habitual behavior.
  • 승규는 습관적 지각 때문에 선생님께 혼이 났다.
    Seung-gyu was scolded by his teacher for habitual tardiness.
  • 그는 습관적 흡연으로 하루에 담배 한 갑 이상을 피운다.
    He smokes more than a pack of cigarettes a day by habitual smoking.
  • 아무 것도 아닌 일에 왜 거짓말을 하니? 습관적 거짓말이 몸에 뱄구나!
    Why lie about nothing? habitual lies are on you!
    고치도록 노력할게요.
    I'll try to fix it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습관적 (습꽌적)
📚 Từ phái sinh: 습관(習慣): 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Chính trị (149)