🌟 직계 (直系)

Danh từ  

1. 친자 관계에 의해 직접적으로 이어지는 친족 관계.

1. TRỰC HỆ: Quan hệ thân tộc được tiếp nối trực tiếp theo quan hệ với con cái ruột thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직계 자녀.
    A direct descendant.
  • 직계 조상.
    Direct ancestors.
  • 직계 혈통.
    Direct lineage.
  • 직계 후손.
    A direct descendant.
  • 직계 부모.
    Direct parents.
  • 직계 존속.
    A lineal ascendant.
  • 직계 비속.
    Direct descent.
  • 우리 가족은 독립을 위해 애쓰신 김 선생님의 직계 후손이다.
    My family is a direct descendant of mr. kim, who struggled for independence.
  • 이번 설에 모인 우리 할머니로부터 이어 오는 직계 자녀의 숫자를 세어보니 30명도 넘었다.
    I counted more than 30 direct children from my grandmother who gathered this lunar new year.
  • 승규는 아버지에 이어 이번에 어머니까지 돌아가셔서 이제 직계 부모 두 분이 모두 안 계신다.
    Seung-gyu's father and mother passed away this time, and now both immediate parents are missing.
  • 우리 국어과 교수님은 한글 창제를 위해 힘쓴 집현전의 정 선생의 피를 물려받은 직계 후손이다.
    Our korean language professor is a direct descendant who inherited the blood of jeong, a former teacher of jiphyeonjeon, who worked hard to create hangeul.
Từ tham khảo 방계(傍系): 시조가 같은 혈족 가운데 직계에서 갈라져 나온 친족., 정통이나 주류에서 …

2. 단체나 조직에서 직접 계통을 이어받는 일.

2. SỰ TRỰC TIẾP KẾ THỪA, SỰ TIẾP NỐI: Việc kế thừa trực tiếp hệ thống trong tổ chức hay tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직계 제자.
    A direct disciple.
  • 직계 회사.
    An immediate family company.
  • 직계 부하.
    Direct load.
  • 직계 상사.
    A direct superior.
  • 직계 인사.
    Direct personnel.
  • 유민이는 김 선생님에게 직접 가르침을 받은 직계 제자이다.
    Yu min is a direct student who was taught by kim himself.
  • 대통령 취임식에는 대통령의 직계 인사들이 모두 참석하였다.
    The presidential inauguration was attended by all the president's immediate family members.
  • 김 대리는 직계 상사인 박 부장의 지도를 받아 업무를 처리한다.
    Assistant manager kim handles the work under the guidance of his immediate superior, park.
  • 우리 회사는 옆 회사의 직계 회사로 두 회사가 같은 법인으로 되어 있다.
    Our company is a direct descendant of the next company and the two companies are made up of the same corporations.
Từ tham khảo 방계(傍系): 시조가 같은 혈족 가운데 직계에서 갈라져 나온 친족., 정통이나 주류에서 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직계 (직꼐) 직계 (직께)

🗣️ 직계 (直系) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159)