🌟 직계 (直系)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직계 (
직꼐
) • 직계 (직께
)
🗣️ 직계 (直系) @ Ví dụ cụ thể
- 직계 족속. [족속 (族屬)]
- 직계 가족의 형태. [직계 가족 (直系家族)]
- 직계 가족의 유형. [직계 가족 (直系家族)]
- 직계 가족을 형성하다. [직계 가족 (直系家族)]
- 직계 가족을 이루다. [직계 가족 (直系家族)]
- 직계 가족에 포함되다. [직계 가족 (直系家族)]
- 직계 가족에 소속되다. [직계 가족 (直系家族)]
- 왕실 직계. [왕실 (王室)]
- 직계 삼십오 세 후손. [세 (世)]
- 직계 자손. [자손 (子孫)]
- 직계 계승자. [계승자 (繼承者)]
- 직계와 방계. [방계 (傍系)]
- 할아버지께서는 직계 혈족들에게만 유산을 남기시고 방계 혈족들에겐 아무것도 물려주지 않으셨다. [방계 (傍系)]
- 직계 존속. [존속 (尊屬)]
- 이 문서는 직계 존속 사이에는 양도가 가능하다. [존속 (尊屬)]
🌷 ㅈㄱ: Initial sound 직계
-
ㅈㄱ (
지금
)
: 말을 하고 있는 바로 이때에. 또는 그 즉시에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Vào chính lúc đang nói. Hoặc ngay lúc đó. -
ㅈㄱ (
저거
)
: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe. -
ㅈㄱ (
지금
)
: 말을 하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Chính lúc đang nói. -
ㅈㄱ (
저곳
)
: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHỖ KIA, NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe. -
ㅈㄱ (
저금
)
: 돈을 모아 두거나 은행 등의 금융 기관에 맡김. 또는 그런 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM TIỀN, TIỀN TIẾT KIỆM: Việc gom tiền lại hoặc gửi vào tổ chức tín dụng như ngân hàng... Hoặc món tiền như vậy. -
ㅈㄱ (
지각
)
: 정해진 시각보다 늦게 출근하거나 등교함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN MUỘN, VIỆC ĐI LÀM ( ĐI HỌC) MUỘN, SỰ TRỄ GIỜ HỌC (LÀM): Việc đến trường hoặc đi làm muộn hơn thời gian đã định. -
ㅈㄱ (
지갑
)
: 돈, 카드, 명함 등을 넣어 가지고 다닐 수 있게 가죽이나 헝겊 등으로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI VÍ, CÁI BÓP: Vật làm bằng da hay vải để có thể cho tiền, thẻ hay danh thiếp vào mang đi. -
ㅈㄱ (
중국
)
: 아시아 동부에 있는 나라. 세계 최대의 인구와 광대한 영토를 가진 사회주의 국가이다. 주요 언어는 중국어이고 수도는 베이징이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG QUỐC: Nước nằm ở phía Đông châu Á; là quốc gia xã hội chủ nghĩa có dân số đông nhất thế giới và lãnh thổ rộng lớn; ngôn ngữ chính là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Bắc Kinh. -
ㅈㄱ (
중간
)
: 두 사물의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG GIAN, Ở GIỮA: Giữa hai sự vật. -
ㅈㄱ (
저것
)
: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe. -
ㅈㄱ (
저기
)
: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ĐÓ, CHỖ ẤY: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe. -
ㅈㄱ (
전공
)
: 어떤 분야를 전문적으로 연구하거나 공부함. 또는 그 분야.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHIÊN CỨU CHUYÊN NGÀNH, VIỆC HỌC CHUYÊN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH: Sự học hay nghiên cứu lĩnh vực nào đó một cách chuyên môn. Hoặc lĩnh vực đó. -
ㅈㄱ (
전기
)
: 빛이나 열을 내거나 기계 등을 움직이는 데 쓰이는 에너지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN: Năng lượng dùng khi làm chuyển động những cái như máy móc hoặc phát nhiệt hay ánh sáng. -
ㅈㄱ (
조금
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, CHÚT ÍT: Phân lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅈㄱ (
조금
)
: 분량이나 정도가 적게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT ÍT: Phân lượng hay mức độ ít. -
ㅈㄱ (
장갑
)
: 천, 실, 가죽 등으로 만들어 손을 보호하거나 추위를 막기 위하여 손에 끼는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAO TAY, GĂNG TAY: Vật dụng đeo vào bàn tay để chống lạnh hoặc bảo vệ bàn tay (thường được làm bằng da thú hoặc vải sợi).
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159)