Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전후하다 (전후하다) 📚 Từ phái sinh: • 전후(前後): 앞과 뒤., 먼저와 나중., 일정한 때나 수량에 약간 모자라거나 넘는 것.
전후하다
Start 전 전 End
Start
End
Start 후 후 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)