🌟 전후하다 (前後 하다)

Động từ  

1. 둘 이상의 행동이나 상태 등이 시간적으로 앞뒤로 이어 발생하다.

1. NỐI TIẾP, THEO SAU: Từ hai trở lên hành động hay trạng thái xảy ra một cách liên tiếp nhau về mặt thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전후한 행동.
    Post-war behavior.
  • 전후하여 들어가다.
    Enter before and after.
  • 앞사람과 전후하다.
    Before and after the person in front.
  • 간부들은 사장과 전후하여 회의실로 들어갔다.
    Executives entered the conference room before and after the president.
  • 두 아들은 약속이라도 한 듯이 전후하여 먹을 것을 찾았다.
    The two sons looked for food before and after as if they had promised.
  • 조카가 태어났다는 소식과 전후하여 동서가 위독하다는 소식이 날아왔다.
    News of the birth of my nephew and the critical condition of the east and west came around.

2. 기준이 되는 수량이나 때의 앞뒤 또는 안팎을 이루다.

2. KHOẢNG, TRƯỚC SAU: Không quá hoặc nằm trong phạm vi thời gian hoặc số lượng xác định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개항을 전후하다.
    Around the opening of a port.
  • 사건을 전후하다.
    Before and after the incident.
  • 시점을 전후하다.
    Around the time point.
  • 정오를 전후하다.
    Around noon.
  • 혁명을 전후하다.
    Before and after the revolution.
  • 명절을 전후하여 백화점 매출이 급격히 올랐다.
    Department store sales rose sharply around the holiday.
  • 새로운 사장 취임을 전후하여 회사는 조직 개편을 했다.
    The company reorganized itself before and after the inauguration of the new president.
  • 이 소설은 어떤 내용이야?
    What's this novel about?
    결혼을 주제로 한 소설인데 삼십 세를 전후한 나이 대의 사람들에게 많은 공감을 얻고 있어.
    It's a marriage-themed novel that gets a lot of sympathy from people around the age of thirty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전후하다 (전후하다)
📚 Từ phái sinh: 전후(前後): 앞과 뒤., 먼저와 나중., 일정한 때나 수량에 약간 모자라거나 넘는 것.

🗣️ 전후하다 (前後 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28)