🌟 푯말 (標 말)

Danh từ  

1. 어떤 것을 표시하기 위해 세운 말뚝.

1. CỌC THÔNG BÁO, BIỂN BÁO: Cọc dựng để biểu thị cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 푯말.
    Tree sign.
  • 푯말을 따라가다.
    Follow the sign.
  • 푯말을 박다.
    Put up a sign.
  • 푯말을 세우다.
    Set up a sign.
  • 푯말을 적다.
    Write down a sign.
  • 잔디밭 가운데에 나무 푯말이 박혀 있었다.
    There was a wooden sign stuck in the middle of the lawn.
  • 도로 끝에는 진입 금지라는 푯말이 세워져 있었다.
    At the end of the road there was a sign saying, "no entry.".
  • 호수가 꽁꽁 얼었네. 저 위에서 썰매라도 타 볼까?
    The lake's frozen solid. shall we go sledding up there?
    수심이 깊다는 푯말 못 봤어?
    Didn't you see the deep water sign?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푯말 (푠말)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7)