🌟 승마복 (乘馬服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승마복 (
승마복
) • 승마복이 (승마보기
) • 승마복도 (승마복또
) • 승마복만 (승마봉만
)
🌷 ㅅㅁㅂ: Initial sound 승마복
-
ㅅㅁㅂ (
성문법
)
: 문자로 적어 표현한, 일정한 형식을 갖춘 법.
Danh từ
🌏 LUẬT THÀNH VĂN: Luật pháp được thể hiện bằng văn bản và có hình thức nhất định. -
ㅅㅁㅂ (
승마복
)
: 말을 탈 때에 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO ĐUA NGỰA: Quần áo mặc khi cưỡi ngựa.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17)