🌟 승마복 (乘馬服)

Danh từ  

1. 말을 탈 때에 입는 옷.

1. QUẦN ÁO ĐUA NGỰA: Quần áo mặc khi cưỡi ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승마복 한 벌.
    A pair of riding suits.
  • 승마복을 갖추다.
    Equipped with equestrian clothing.
  • 승마복을 벗다.
    Take off one's riding suit.
  • 승마복을 사다.
    Buy a riding suit.
  • 승마복을 입다.
    Wear a riding suit.
  • 승마복으로 갈아입다.
    Change into riding suits.
  • 민준이는 몸에 딱 달라붙는 승마복 바지가 입기 부담스러웠다.
    Min-joon felt burdened to wear tight-fitting equestrian pants.
  • 그는 제대로 된 승마복이나 장비도 없이 이번 승마 대회에서 우승을 차지했다.
    He won this equestrian competition without proper equestrian clothing or equipment.
  • 승마복을 입고 말을 타려면 살 좀 빼야겠어.
    I need to lose some weight to get on a horse in a riding suit.
    나도 말을 타면서부터 다이어트를 하고 있어.
    I've been on a diet since i rode a horse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승마복 (승마복) 승마복이 (승마보기) 승마복도 (승마복또) 승마복만 (승마봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17)