🌟 제작자 (製作者)

  Danh từ  

1. 물건이나 예술 작품을 만드는 사람.

1. NGƯỜI CHẾ TÁC, NGƯỜI CHẾ TẠO, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가구 제작자.
    Furniture maker.
  • 광고 제작자.
    Advertising producer.
  • 드라마 제작자.
    Drama producer.
  • 방송 제작자.
    Broadcast producer.
  • 영화 제작자.
    Filmmaker.
  • 프로 제작자.
    Professional producer.
  • 프로그램 제작자.
    Program maker.
  • 제작자의 의도.
    The intention of the manufacturer.
  • 프로그램 제작자가 개편 후 새롭게 방영될 프로그램을 소개하였다.
    The producer of the program introduced a new program to be aired after the reorganization.
  • 유명 작곡가와 유능한 음반 제작자가 합작하여 새 음반을 발매하였다.
    Famous composers and talented record producers have collaborated to release a new album.
  • 저 바이올리니스트의 바이올린이 고가라면서?
    I heard that violinist's violin is expensive.
    응. 세계적인 악기 제작자가 만든 악기여서 가격이 매우 비싸대.
    Yes. it's a musical instrument made by a world-class musical instrument maker, so it's very expensive.
Từ đồng nghĩa 작자(作者): 글이나 곡을 지은 사람., 물건이나 예술 작품을 만드는 사람., 물건을 살…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제작자 (제ː작짜)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 제작자 (製作者) @ Giải nghĩa

🗣️ 제작자 (製作者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149)