🌟 제적하다 (除籍 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제적하다 (
제저카다
)
📚 Từ phái sinh: • 제적(除籍): 학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름을 지워 버림.
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 제적하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)