🌟 제정하다 (制定 하다)

Động từ  

1. 법이나 제도 등을 만들어서 정하다.

1. BAN HÀNH, QUY ĐỊNH: Tạo ra và quy định luật hay chế độ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법을 제정하다.
    Establish a law.
  • 법률을 제정하다.
    Enact a law.
  • 특별법을 제정하다.
    Enact a special law.
  • 헌법을 제정하다.
    Establish a constitution.
  • 공휴일로 제정하다.
    Establish as a holiday.
  • 한국은 8월 15일을 광복절로 제정하여 광복을 기념한다.
    South korea marks liberation day on august 15 to commemorate the liberation.
  • 중등 교과 과정은 교육부가 제정한 방침에 따라 구성된다.
    Secondary curricula are organized in accordance with the policy formulated by the ministry of education.
  • 우리 학회도 이제 내규를 제정해야 하지 않겠습니까?
    Don't you think our society should establish bylaws now?
    좋습니다. 우리도 한번 규칙을 정해 보도록 합시다.
    All right. let's set the rules, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제정하다 (제ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 제정(制定): 법이나 제도 등을 만들어서 정함.

🗣️ 제정하다 (制定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)