🌟 펜촉 (pen 鏃)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펜촉 (
)
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 펜촉
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160)