🌟 펜촉 (pen 鏃)

Danh từ  

1. 펜의 뾰족한 끝.

1. NGÒI BÚT: Phần cuối nhọn của cây bút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 펜촉과 펜대.
    Pen chops and pens.
  • 펜촉이 닳다.
    The pen point wears out.
  • 펜촉이 무디다.
    The pen is dull.
  • 펜촉을 갈다.
    Replacing the pench.
  • 펜촉을 끼우다.
    Put the pen point in.
  • 나는 원하는 글씨체에 따라 다양한 모양의 펜촉을 사용한다.
    I use various shapes of pen-chips depending on the font i want.
  • 형은 펜촉을 펜대에 끼워 급히 글을 쓰기 시작했다.
    Brother put a pen-point on the pen and began to write hurriedly.
  • 어, 종이가 찢어졌네요.
    Uh, the paper's torn.
    네, 이 펜은 펜촉이 너무 날카로워서 쓰다 보면 종이가 찢어지기도 하더라고요.
    Yeah, this pen has a sharp pen, and it can tear the paper apart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펜촉 ()

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160)