🌟 제조일 (製造日)

Danh từ  

1. 물건을 만든 날짜.

1. NGÀY SẢN XUẤT: Ngày tháng tạo ra sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식품 제조일.
    Food manufacturing day.
  • 아이스크림 제조일.
    Ice cream making day.
  • 우유 제조일.
    Milk-making day.
  • 화장품 제조일.
    Cosmetics manufacturing day.
  • 제조일을 밝히다.
    Identify the date of manufacture.
  • 제조일을 표시하다.
    Mark the date of manufacture.
  • 제조일을 확인하다.
    Confirm the date of manufacture.
  • 노트북의 무료 보수 기간은 제조일로부터 일 년간이다.
    The free repair period for laptops is one year from the date of manufacture.
  • 이 식품에는 제조일이 표기되어 있어서 언제 이 식품을 만들었는지 쉽게 알 수 있다.
    The date of manufacture is marked on this food so it is easy to know when it was made.
  • 뭘 그리 꼼꼼하게 보니?
    What are you looking at so closely?
    응, 이 제품의 제조일이 언제인지 살펴보는 중이야.
    Yeah, i'm looking at when this product is made.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제조일 (제ː조일)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273)