🌟 제지 (製紙)

Danh từ  

1. 종이를 만듦.

1. SỰ CHẾ TẠO GIẤY: Sự làm ra giấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제지 공업.
    The paper industry.
  • 제지 공장.
    Paper mill.
  • 제지 기술.
    Paper technique.
  • 제지 산업.
    The paper industry.
  • 제지 회사.
    Paper company.
  • 제지 회사는 질 좋은 종이를 만드는 곳으로 유명하다.
    This paper company is famous for making quality paper.
  • 산지로 둘러싸인 이 지역은 일찍부터 제지 산업이 발달하였다.
    Surrounded by mountainous areas, the paper industry developed early.
  • 팀장님, 종이값이 계속 오르고 있으니 이를 어쩌지요?
    Sir, paper prices keep going up. what do we do?
    음, 이게 다 제지 비용이 올라서 그런 것이니 어쩌겠나? 우리 잡지의 가격을 조금 더 올리는 수밖에.
    Well, what if this is all because of the increased cost of paper? we have no choice but to raise the price of our magazine a little more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제지 (제ː지)
📚 Từ phái sinh: 제지하다: 말려서 못 하게 하다., 종이를 만들다.


🗣️ 제지 (製紙) @ Giải nghĩa

🗣️ 제지 (製紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28)