🌟 지형 (地形)

  Danh từ  

1. 땅의 생긴 모양.

1. ĐỊA HÌNH: Hình dạng của đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사막 지형.
    Desert topography.
  • 퇴적 지형.
    Sedimentary topography.
  • 해저 지형.
    Submarine terrain.
  • 현지 지형.
    Local topography.
  • 경사진 지형.
    Sloping topography.
  • 지형의 고저.
    The height and breadth of the terrain.
  • 지형이 험하다.
    The terrain is rough.
  • 지형을 관측하다.
    Observe the terrain.
  • 지형을 살피다.
    Examine the terrain.
  • 지형을 이용하다.
    Use terrain.
  • 지형을 익히다.
    Learn the terrain.
  • 지형을 파악하다.
    Grasp the terrain.
  • 지형을 활용하다.
    Use terrain.
  • 지형에 적합하다.
    Suitable for terrain.
  • 승규는 이 마을의 토박이라 주변 지형을 잘 알고 있다.
    Seunggyu is a native of this village, so he is well aware of the surrounding terrain.
  • 지형은 오랜 세월 동안 침식과 퇴적 작용 등으로 변화한다.
    The terrain changes over a long period of time, with erosion, sedimentation, etc.
  • 이곳의 지형은 어떻습니까?
    What is the terrain like here?
    보시다시피 대체로 평탄해서 넓은 평야가 많습니다.
    As you can see, it's generally flat, with a lot of broad plains.
Từ đồng nghĩa 지세(地勢): 땅의 생긴 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지형 (지형)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 지형 (地形) @ Giải nghĩa

🗣️ 지형 (地形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121)