🌟 피구 (避球)

Danh từ  

1. 두 편으로 나뉘어서, 일정한 구역 안에 있는 편을 그 바깥을 둘러싼 편이 공을 던져 맞히는 놀이.

1. MÔN BÓNG NÉ: Trò chơi mà số người chơi được chia làm 2 đội, một đội bao quanh bên ngoài của đội ở trong khu vực nhất định để ném vào đội còn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피구 경기.
    Dodge ball game.
  • 피구 시합.
    Dodgeball match.
  • 피구를 좋아하다.
    Loves dodge ball.
  • 피구를 하다.
    Play dodge ball.
  • 피구에서 이기다.
    Win in dodge ball.
  • 몸이 재빠른 민준이는 피구 경기에서 공에 맞아 본 일이 없다.
    Min-jun, who is quick-bodied, has never been hit by a ball in a dodge ball game.
  • 나는 체육 시간에 피구를 하다가 얼굴에 공을 맞아서 양호실에 갔다.
    I was playing dodge ball in pe class and got hit in the face and went to the nurse's office.
  • 친구는 피구 시합 내내 날아오는 공을 잡을 생각도 않고 피하기만 했다.
    The friend avoided catching the flying ball throughout the dodge ball game.
  • 오늘 체육 시간에는 반 대항으로 피구 시합이 있을 거예요.
    There's going to be a dodgeball match in pe class today.
    선생님, 몇 반이랑 시합하는 거예요?
    Sir, what class are you playing with?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피구 (피ː구)

🗣️ 피구 (避球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86)