🌟 학술적 (學術的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학술적 (
학쑬쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 학술(學術): 학문과 기술.
🗣️ 학술적 (學術的) @ Giải nghĩa
- 학설 (學說) : 학술적 문제에 대하여 주장하고 내세우는 이론.
🗣️ 학술적 (學術的) @ Ví dụ cụ thể
- 네 논문은 학술적 가치가 높다고 평가받았으니까 좋은 결과가 있을 거야. [학술지 (學術誌)]
🌷 ㅎㅅㅈ: Initial sound 학술적
-
ㅎㅅㅈ (
하숙집
)
: 일정한 돈을 내고 머물면서 먹고 자는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ TRỌ: Nhà mà trả một số tiền nhất định và được lưu trú, ăn ngủ. -
ㅎㅅㅈ (
한식집
)
: 우리나라 고유의 음식을 파는 음식점.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN HÀN QUỐC: Quán ăn bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc. -
ㅎㅅㅈ (
학생증
)
: 어떤 학교에 소속된 학생임을 증명하는 문서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẺ HỌC SINH, THẺ SINH VIÊN: Giấy tờ chứng minh học sinh thuộc trường học nào đó. -
ㅎㅅㅈ (
현실적
)
: 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HIỆN THỰC: Cái tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại. -
ㅎㅅㅈ (
현실적
)
: 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN THỰC: Tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại. -
ㅎㅅㅈ (
환상적
)
: 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ẢO TƯỞNG, TÍNH CHẤT HOANG TƯỞNG: Cái hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra. -
ㅎㅅㅈ (
행사장
)
: 행사가 열리는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM TỔ CHỨC, ĐỊA ĐIỂM DIỄN RA: Nơi sự kiện được mở ra. -
ㅎㅅㅈ (
환상적
)
: 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ẢO TƯỞNG, MANG TÍNH HOANG TƯỞNG: Hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra. -
ㅎㅅㅈ (
헌신적
)
: 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는.
☆
Định từ
🌏 MANG MTÍNH HIẾN THÂN, MANG TÍNH CỐNG HIẾN: Mang tính dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức. -
ㅎㅅㅈ (
혁신적
)
: 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어 새롭게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐỔI MỚI, TÍNH CHẤT CÁCH TÂN: Việc thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v... -
ㅎㅅㅈ (
형식적
)
: 겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HÌNH THỨC: Việc lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm. -
ㅎㅅㅈ (
헌신적
)
: 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIẾN THÂN, TÍNH CỐNG HIẾN: Sự dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức. -
ㅎㅅㅈ (
핵심적
)
: 가장 중심이 되거나 중요한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỌNG TÂM: Cái quan trọng hoặc trở thành trọng tâm nhất. -
ㅎㅅㅈ (
핵심적
)
: 가장 중심이 되거나 중요한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Quan trọng hoặc trở thành trọng tâm nhất. -
ㅎㅅㅈ (
항생제
)
: 다른 미생물이나 생물의 세포를 선택적으로 억제하거나 죽이는 약.
☆
Danh từ
🌏 THUỐC KHÁNG SINH: Thuốc diệt hoặc kìm hãm một cách có chọn lọc các tế bào sinh vật hoặc các vi sinh vật khác. -
ㅎㅅㅈ (
형식적
)
: 겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÌNH THỨC: Lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm. -
ㅎㅅㅈ (
혁신적
)
: 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어 새롭게 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỔI MỚI, MANG TÍNH CÁCH TÂN: Thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...
• Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119)