🌟 학술적 (學術的)

Định từ  

1. 학문과 기술에 관한.

1. MANG TÍNH HỌC THUẬT: Có liên quan đến học vấn và kĩ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학술적 가치.
    Academic value.
  • 학술적 관심.
    Academic interest.
  • 학술적 교류.
    Academic exchange.
  • 학술적 근거.
    Academic grounds.
  • 학술적 논의.
    Academic discussion.
  • 학술적 업적.
    Academic achievement.
  • 학술적 연구.
    Academic research.
  • 김 교수의 이론은 학술적 근거가 부족하여 학자들에게 인정받지 못했다.
    Professor kim's theory was not recognized by scholars due to lack of academic grounds.
  • 이 연구는 학술적 가치가 높아 학자들의 연구에 많은 시사점을 던져 주었다.
    This study had a high academic value, which gave many implications to the studies of scholars.
  • 인터넷 용어를 연구하는 게 학술적 의의가 있을까요?
    Is there any academic significance in studying internet terminology?
    네, 저는 사람들의 실제 언어 생활이 학문적으로도 매우 중요하다고 생각합니다.
    Yeah, i think people's real language lives are very important academically as well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학술적 (학쑬쩍)
📚 Từ phái sinh: 학술(學術): 학문과 기술.


🗣️ 학술적 (學術的) @ Giải nghĩa

🗣️ 학술적 (學術的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119)