🌟 창출하다 (創出 하다)

Động từ  

1. 전에 없던 것을 새로 만들어 내다.

1. SÁNG TẠO: Tạo mới cái chưa từng có trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창출한 일자리.
    Job created.
  • 고용을 창출하다.
    Create employment.
  • 기회를 창출하다.
    Create opportunities.
  • 문화를 창출하다.
    Create culture.
  • 아이디어를 창출하다.
    Create an idea.
  • 이윤을 창출하다.
    Make a profit.
  • 이익을 창출하다.
    Generate profit.
  • 제도를 창출하다.
    Create a system.
  • 질서를 창출하다.
    Create order.
  • 체제를 창출하다.
    Create a system.
  • 우리 회사는 이윤을 창출하기 위해 경영 혁신을 시작했다.
    Our company launched management innovation to generate profits.
  • 정부에서는 고용을 창출하기 위해 많은 노력을 기울이고 있지만, 아직도 실업률이 높다.
    The government is making great efforts to create employment, but unemployment is still high.
  • 요즘 회사마다 위기라고 하지요?
    Every company says it's a crisis these days, right?
    네, 저희 회사도 생산력을 높이기 위해서 새로운 시스템을 창출하려는 노력을 하고 있어요.
    Yeah, we're trying to create a new system to boost our productivity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창출하다 (창ː출하다)
📚 Từ phái sinh: 창출(創出): 전에 없던 것을 새로 만들어 냄.

🗣️ 창출하다 (創出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132)