🌟 창출하다 (創出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창출하다 (
창ː출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 창출(創出): 전에 없던 것을 새로 만들어 냄.
🗣️ 창출하다 (創出 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 창출하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132)