🌟 학습자 (學習者)

Danh từ  

1. 배워서 익히는 사람.

1. NGƯỜI HỌC: Người học hỏi làm quen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 학습자.
    Advanced learner.
  • 초급 학습자.
    Beginner learner.
  • 외국인 학습자.
    Foreign learners.
  • 한국어 학습자.
    Korean language learners.
  • 학습자 교육.
    Learner training.
  • 학습자를 가르치다.
    Teach learners.
  • 우리는 한국어를 배우는 외국인 학습자를 위한 사전을 펴냈다.
    We published a dictionary for foreign learners learning korean.
  • 우리 학원에서는 학습자의 수준과 특성을 고려한 교육 프로그램을 개발하였다.
    Our academy has developed an education program that takes into account the level and characteristics of learners.
  • 교육에서는 학습자의 의욕이 중요하죠.
    In education, learner's motivation is important.
    그렇죠, 아무리 열심히 가르쳐도 배우는 사람이 의욕이 없으면 학습이 되지 않으니까요.
    Right, no matter how hard you teach, you can't learn if you're not motivated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학습자 (학씁짜)

🗣️ 학습자 (學習者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82)