📚 Annotation: '이다', 동사나 형용사 또는 어미 '-으시-', '-었-' 뒤에 붙여 쓴다.
Start 기 기 End
Start
End
Start 에 에 End
Start 망 망 End
Start 정 정 End
Start 이 이 End
Start 지 지 End
• Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48)