🌟 -기에 망정이지

1. 앞의 말이 나타내는 내용과 같이 된 것이 다행이라는 뜻을 나타내는 표현.

1. MAY MÀ… CHỨ...: Cấu trúc thể hiện việc được trở nên giống như nội dung mà vế trước diễn đạt là may mắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제때 치료했기에 망정이지 몰랐다면 큰 병이 되었을 거야.
    It would have been a serious illness if i didn't know it was treated on time.
  • 안전벨트를 했기에 망정이지 안 그랬으면 크게 다쳤을 거예요.
    I'm afraid i'm wearing a seat belt or i'd be badly hurt.
  • 그때 지나가던 사람이 있었기에 망정이지 혼자 있었으면 큰일이 날 뻔했다.
    It's a shame that someone was passing by then, but it could have been a disaster if he was alone.
  • 갑자기 비가 많이 와요!
    It's suddenly raining heavily!
    우산을 가져왔기에 망정이지 이 비를 다 맞을 뻔했네.
    I almost got rained on because i brought an umbrella.

📚 Annotation: '이다', 동사나 형용사 또는 어미 '-으시-', '-었-' 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 기에망정이지 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48)