🌟 -ㄹ 따름이다

1. 앞에 오는 말이 나타내는 상태나 상황 이외에 다른 어떤 것도 없음을 나타내는 표현.

1. CHỈ, CHỈ ĐÀNH, CHỈ CÒN BIẾT: Cấu trúc thể hiện việc không có cái nào khác ngoài tình huống hay trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그렇게 멋있는 남자를 만나다니 나는 지수가 부러울 따름이었다.
    I was just envious of ji-soo to meet such a wonderful man.
  • 여러분이 좋게 봐 주시니 감사할 따름입니다.
    Thank you for your kind consideration.
  • 선생님께 심려를 끼쳐 드려 죄송할 따름입니다.
    I'm sorry for causing you trouble.
  • 승규가 복권에 당첨됐다는 말 들었어?
    Did you hear seung-gyu won the lottery?
    응. 내 주위에도 그런 사람이 있다니 놀라울 따름이야.
    Yeah. i'm surprised there's someone like that around me.
Từ tham khảo -을 따름이다: 앞에 오는 말이 나타내는 상태나 상황 이외에 다른 어떤 것도 없음을 나타…
Từ tham khảo -ㄹ 뿐이다: 앞에 오는 말이 나타내는 상태나 상황 이외에 다른 어떤 것도 없음을 나타내…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 등의 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start ㄹ따름이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82)