Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한탄스럽다 (한ː탄스럽따) • 한탄스러운 (한ː탄스러운) • 한탄스러워 (한ː탄스러워) • 한탄스러우니 (한ː탄스러우니 ) • 한탄스럽습니다 (한ː탄스럽씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 한탄스레: 한숨 쉬며 탄식할 만하게.
한ː탄스럽따
한ː탄스러운
한ː탄스러워
한ː탄스러우니
한ː탄스럽씀니다
Start 한 한 End
Start
End
Start 탄 탄 End
Start 스 스 End
Start 럽 럽 End
Start 다 다 End
• Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)