🌟 한탄스럽다 (恨歎 스럽다)

Tính từ  

1. 한숨을 쉬며 탄식할 만한 데가 있다.

1. THAN THỞ: Thở dài và có cái đáng để than vãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한탄스러운 상황.
    A lamentable situation.
  • 한탄스러울 뿐이다.
    It's just lamentable.
  • 불운이 한탄스럽다.
    Hail is lamentable.
  • 신세가 한탄스럽다.
    I'm sorry for your loss.
  • 실력이 한탄스럽다.
    I lament my ability.
  • 운명이 한탄스럽다.
    The fate is lamentable.
  • 처지가 한탄스럽다.
    The situation is lamentable.
  • 할머니는 북한에 있는 가족을 만날 수 없는 운명이 한탄스러웠다.
    Grandmother lamented the fate of not being able to meet her family in north korea.
  • 민준이는 가산을 탕진한 처지가 한탄스러워 연거푸 한숨을 쉬었다.
    Min-joon sighed in succession, lamenting the situation of wasting his family fortune.
  • 몇 번이나 시험에 떨어지다니 내 자신이 한탄스러울 뿐이야.
    It's just lamentable of me to fail the exam so many times.
    힘내. 다음 번에도 기회가 있잖아.
    Come on. you have a chance next time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한탄스럽다 (한ː탄스럽따) 한탄스러운 (한ː탄스러운) 한탄스러워 (한ː탄스러워) 한탄스러우니 (한ː탄스러우니 ) 한탄스럽습니다 (한ː탄스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 한탄스레: 한숨 쉬며 탄식할 만하게.

💕Start 한탄스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124)