🌟 한탄하다 (恨歎/恨嘆 하다)

Động từ  

1. 분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식하다.

1. THAN THỞ: Thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불운을 한탄하다.
    Lament one's misfortune.
  • 불행을 한탄하다.
    Lament one's misfortune.
  • 비운을 한탄하다.
    Lament one's misfortune.
  • 신세를 한탄하다.
    Lament one's troubles.
  • 운명을 한탄하다.
    Lament one's fate.
  • 외로움을 한탄하다.
    Lament the loneliness.
  • 아버지는 자신의 가난함을 한탄하며 자책하셨다.
    My father lamented himself, lamenting his poverty.
  • 사업에 실패한 형은 자기의 불운한 신세를 한탄하였다.
    The brother who failed in business lamented his misfortune.
  • 할아버지가 살아 계실 때 잘해 드릴 걸.
    I'll be nice to you when grandpa's alive.
    이미 돌아가셔서 한탄해 봤자 소용없어.
    It's no use crying over death.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한탄하다 (한ː탄하다 )
📚 Từ phái sinh: 한탄(恨歎/恨嘆): 분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬…

🗣️ 한탄하다 (恨歎/恨嘆 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17)