🌟 하숙 (下宿)

☆☆   Danh từ  

1. 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 잠. 또는 그런 집.

1. SỰ Ở TRỌ, NHÀ TRỌ: Việc trả tiền phòng và tiền, lưu trú ăn ngủ ở nhà người khác. Hoặc nhà như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하숙 생활.
    Boarding life.
  • 하숙 주인.
    The lodger.
  • 하숙을 옮기다.
    Transfer lodgings.
  • 하숙을 치다.
    Make lodgings.
  • 하숙을 하다.
    Board and lodging.
  • 지방 출신의 민준은 서울에서 하숙을 얻어 자립 생활을 시작하였다.
    Minjun, who came from the provinces, started to live on his own with lodgings in seoul.
  • 동생은 잠자리와 식사를 모두 해결할 수 있는 하숙을 구하기로 결정하였다.
    My brother decided to find a boarding house that could solve both bedding and meals.
  • 그럼 지금 자취하세요?
    So you live alone now?
    아니요. 학교 근처에서 하숙을 하고 있어요.
    No. i'm boarding near the school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하숙 (하ː숙) 하숙이 (하ː수기) 하숙도 (하ː숙또) 하숙만 (하ː숭만)
📚 Từ phái sinh: 하숙하다(下宿하다): 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 자다.
📚 thể loại: Hình thái cư trú   Sinh hoạt nhà ở  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10)