🌟 피력하다 (披瀝 하다)

Động từ  

1. 생각하는 것을 숨김없이 말하다.

1. GIÃI BÀY, THỔ LỘ: Nói ra cái đang suy nghĩ mà không giấu diếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감회를 피력하다.
    Express one's feelings.
  • 사상을 피력하다.
    Express one's thoughts.
  • 심정을 피력하다.
    Express one's feelings.
  • 원칙을 피력하다.
    Express principles.
  • 의견을 피력하다.
    Express one's opinion.
  • 인생관을 피력하다.
    Express one's view of life.
  • 자신감을 피력하다.
    Express confidence.
  • 마음껏 피력하다.
    Express freely.
  • 적극적으로 피력하다.
    To express actively.
  • 여주인공은 눈물 어린 수상 소감을 피력했다.
    The heroine expressed her tearful acceptance speech.
  • 두 단체의 대표는 각자의 입장을 피력하며 서로를 이해해 나갔다.
    The leaders of the two groups understood each other by expressing their respective positions.
  • 안 감독은 작년에 발표한 영화를 통해 자신의 정치적 견해를 피력한 바 있다.
    Ahn once expressed his political views in a film released last year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피력하다 (피려카다)
📚 Từ phái sinh: 피력(披瀝): 생각하는 것을 숨김없이 말함.

🗣️ 피력하다 (披瀝 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sở thích (103) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19)