🌟 철퇴 (撤退)

Danh từ  

1. 있던 곳을 정리하여 물러남.

1. SỰ RÚT LUI: Sự thu xếp và rời khỏi nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군대의 철퇴.
    The withdrawal of troops.
  • 철퇴를 늦추다.
    Slow down the withdrawal.
  • 철퇴를 시키다.
    Pull back.
  • 철퇴를 요구하다.
    Demand withdrawal.
  • 철퇴를 하다.
    Pull out of the way out of the way.
  • 정부는 다른 나라 군대의 철퇴를 요구하였다.
    The government demanded the withdrawal of troops from other countries.
  • 적이 진격하자 지휘관은 군대의 철퇴를 고민하였다.
    As the enemy advanced, the commander agonized over the withdrawal of the troops.
  • 적의 공격이 거세지고 있습니다.
    Enemy attacks are mounting.
    임시로 철퇴를 해야겠군. 모두 전선에서 물러나도록 지시하겠네.
    We'll have to pull out temporarily. i'll instruct you all to step away from the front.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철퇴 (철퇴) 철퇴 (철퉤)
📚 Từ phái sinh: 철퇴하다: 거두어 가지고 물러나다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)