🌟 철퍽
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철퍽 (
철퍽
)
📚 Từ phái sinh: • 철퍽거리다, 철퍽대다, 철퍽하다
🌷 ㅊㅍ: Initial sound 철퍽
-
ㅊㅍ (
칠판
)
: 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤM BẢNG: Tấm phẳng, màu đen hay màu xanh đậm, dùng phấn để viết chữ lên đó (trong lớp học). -
ㅊㅍ (
창피
)
: 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NGƯỢNG: Việc rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó. -
ㅊㅍ (
출판
)
: 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT BẢN: Việc làm những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách và đưa ra công chúng. -
ㅊㅍ (
체포
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội. -
ㅊㅍ (
출품
)
: 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)