🌟 한파 주의보 (寒波注意報)

1. 갑자기 기온이 떨어져 피해가 예상될 때 기상청에서 미리 알려 주의를 주는 일.

1. DỰ BÁO ĐỢT LẠNH, DỰ BÁO ĐỢT RÉT: Việc đài khí tượng đưa ra cảnh báo cho biết trước sẽ có thiệt hại do nhiệt độ bỗng nhiên giảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한파 주의보가 내려지다.
    A cold wave warning is issued.
  • 한파 주의보가 발동되다.
    A cold wave warning is issued.
  • 한파 주의보가 발령되다.
    A cold wave warning is issued.
  • 한파 주의보가 발효되다.
    A cold wave warning goes into effect.
  • 한파 주의보를 내리다.
    Issue a cold wave watch.
  • 한파 주의보를 발령하다.
    Issue a cold wave warning.
  • 한파 주의보를 해제하다.
    Release the cold wave watch.
  • 기상청에서 한파 주의보를 내리자 사람들은 추위에 대비하느라 분주했다.
    When the weather service issued a cold wave warning, people were busy preparing for the cold.
  • 이번 수능 시험 날은 사상 처음으로 한파 주의보가 발령될 만큼 매섭게 추웠다.
    It was so cold that a cold wave warning was issued for the first time in history.
  • 폭설이 내린 후 한파 주의보가 발효되어 농민들은 농작물 피해가 없도록 대비를 했다.
    After the heavy snow, a cold wave warning went into effect, so farmers were prepared to avoid damage to crops.
  • 오늘 일기 예보에서 한파 주의보를 발효했대.
    Today's weather forecast says a cold wave warning has come into effect.
    그래? 동파될 수도 있으니 물을 조금 틀어 놓아야겠네.
    Yeah? i'll turn on some water because it might freeze.

💕Start 한파주의보 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)