🌟 피비린내
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피비린내 (
피비린내
)
🗣️ 피비린내 @ Ví dụ cụ thể
- 이 소설은 전쟁터의 피비린내 나는 풍경을 사실적으로 묘사하였다. [풍경 (風景)]
🌷 ㅍㅂㄹㄴ: Initial sound 피비린내
-
ㅍㅂㄹㄴ (
피비린내
)
: 피에서 나는 역겹고 비린 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI MÁU TANH: Mùi tanh và buồn nôn phát ra từ máu.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4)